--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỉ răng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỉ răng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỉ răng
+
(thông tục) Wisper a word, breathe a word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỉ răng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rỉ răng"
:
ra ràng
rẻ rúng
rẽ ràng
rỉ răng
rõ ràng
rỡ ràng
rơi rụng
Những từ có chứa
"rỉ răng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
teeth
tooth
edental
snagged-tooth
denture
dentation
gearing
cog
snaggle-toothed
dentate
more...
Lượt xem: 696
Từ vừa tra
+
rỉ răng
:
(thông tục) Wisper a word, breathe a word
+
chiến hào
:
Combat trench, fighting trenchđào chiến hàoto dig combat trenches